BẢNG GIÁ VÉ THĂM QUAN TOÀN QUỐC 2016
BẢNG GIÁ VÉ THĂM QUAN TOÀN QUỐC 2016
BẢNG GIÁ VÉ THĂM QUAN DU LỊCH TOÀN QUỐC 2015 - 2016
ĐIỂM THAM QUAN |
GIÁ VÉ |
GHI CHÚ |
|||
NỘI ĐỊA |
QUỐC TẾ |
||||
NGƯỜI LỚN |
TRẺ EM |
NGƯỜI LỚN |
TRẺ EM |
||
MIỀN BẮC |
|||||
LÀO CAI |
|||||
Hàm Rồng |
70 000 |
20 000 |
70 000 |
20 000 |
|
Thác Tình Yêu |
30 000 |
|
30 000 |
|
|
Thác Bạc |
10 000 |
5000 |
|
|
|
Cầu Mây |
10 000 |
|
20 000 |
|
|
Làng Cát Cát |
30 000 |
15.000 |
30 000 |
|
|
Bãi đá cổ |
0 |
0 |
|
|
|
Tả Phìn. Tả Van. Sín Chải |
40 000 |
20 000 |
40 000 |
|
|
Bản Hồ |
15.000 |
|
15 000 |
|
|
VQG. Hoàng Liên |
0 |
0 |
|
|
|
Xuất Nhập Cảnh sang Hà Khẩu |
170 000 |
|
|
|
Đã bao gồm xe điện |
Đền Thượng |
0 |
0 |
|
|
|
ĐIỆN BIÊN |
|||||
Đồi A1 |
10 000 |
10 000 |
10 000 |
|
|
Suối Khoáng OVA |
15.000 |
15.000 |
15.000 |
15.000 |
|
Hầm Đờ Cát. hầm đại tướng. tượng đài chiến thắng |
10 000 |
|
10 000 |
|
|
BT. ĐBP và nghĩa trang liệt sĩ đồi A1 |
10 000 |
|
10 000 |
|
|
HÒA BÌNH |
|||||
Thuỷ điện Hoà Bình |
50 000 |
0 |
50 000 |
0 |
Thăm cả tổ máy |
Suối Khoáng Kim Bôi |
60 000 |
30 000 |
60 000 |
30 000 |
|
Động Đầm Đa và Chùa Tiên |
10 000 |
|
10 000 |
|
|
Tượng Đài HCM |
0 |
|
0 |
0 |
|
Tàu (30pax) |
500.000 |
|
500.000 |
|
|
Bản Muờng |
7000 |
|
7000 |
|
|
HÀ NỘI |
|||||
Thành cổ HN |
0 |
|
|
|
|
Văn Miếu QTG |
15 000 |
|
15 000 |
|
|
Chùa Một Cột |
0 |
0 |
0 |
0 |
|
Lăng chủ tich HCM |
0 |
0 |
15.000 |
|
|
Đền Quán Thánh |
6000 |
|
6000 |
|
|
Đền Ngọc sơn |
10.000 |
|
10.000 |
|
|
CV thống nhất |
5000 |
|
5000 |
|
|
Vườn thú thủ lệ |
3000 |
|
3000 |
|
|
Nhà tù Hỏa Lò |
10 000 |
|
10 000 |
|
|
BT HCM |
15 000 |
|
15 000 |
|
|
Bảo tàng Mỹ Thuật |
20.000 |
|
20 000 |
10 000 |
|
Cổ Loa |
3000 |
3000 |
3000 |
3000 |
|
Múa rồi nước Thăng Long |
80 000 |
40 000 |
100 000 |
60 000 |
|
Bảo tàng quân sự Việt nam |
|
|
|
|
|
BT Dân tộc học |
25 000 |
5000 |
25 000 |
5000 |
|
Du lịch ST Thiên Sơn Suối Ngà |
50 000 |
25 000 |
50 000 |
25 000 |
|
Khoang xanh suối tiên |
50 000 |
25 000 |
50 000 |
25 000 |
|
Thung lũng khủng long (KXanh) |
30 000 |
|
30 000 |
|
|
Chùa hương |
50 000 + 40 000 đò |
|
50+40 đò |
|
40 000 tiền đò |
Thuyền đò tuyến Hương Tích |
30 000 |
|
30 000 |
|
vào + ra |
Thuyền đò tuyến Hương Tích chất lượng cao |
50 000 |
|
50 000 |
|
|
Thuyền đò tuyến Long Vân chất lượng cao |
35 000 |
|
35 000 |
|
|
Thuyền đò tuyến Tuyết Sơn chất lượng cao |
30 000 |
|
30 000 |
|
|
- vé vào cửa |
30 000 |
|
30 000 |
|
|
Cáp treo * 1 lần |
80 000 |
40 000 |
80 000 |
40 000 |
|
Vé cáp treo * khứ hồi |
120 000 |
80 000 |
120 000 |
80 000 |
Lượt ra. vào |
Thuyền đò tuyến Tuyết Sơn |
30 000 |
|
30 000 |
|
|
Chùa thầy |
5000 |
0 |
5000 |
0 |
|
Chùa tây phương |
5000 |
0 |
5000 |
0 |
|
Chùa đậu |
0 |
0 |
0 |
0 |
|
Chùa Trầm |
0 |
0 |
0 |
0 |
|
Chùa trăm gian |
0 |
|
|
|
|
Làng lụa van phúc |
0 |
|
|
|
|
Làng mây tre đan phú vinh |
0 |
|
|
|
|
Làng nhị khê |
0 |
|
|
|
|
Suối Ngọc |
20 000 |
10 000 |
20 000 |
10 000 |
|
Làng cổ đường Lâm |
15 000 |
7000 |
15 000 |
7000 |
|
Ao Vua |
30 000 |
20 000 |
30 000 |
20 000 |
|
Đầm Long |
30 000 |
15 000 |
30 000 |
15 000 |
|
Thác đa |
30 000 |
15 000 |
30 000 |
15 000 |
|
Khu bảo tồn chim |
|
|
|
|
|
Công viên nước Hồ Tây |
100 000 |
60 000 |
100 000 |
60 000 |
|
Thiên đường Bảo Sơn |
40 000 |
30 000 |
40 000 |
|
|
vườn QG Ba vì |
15 000 |
7000 |
15 000 |
7000 |
|
BẮC NINH |
|||||
Chùa dâu |
3000 |
|
|
|
|
Chùa bút tháp |
0 |
|
|
|
|
Làng tranh đông hồ |
0 |
|
|
|
|
Chùa phật tích |
0 |
|
|
|
|
Đình bảng |
0 |
|
10 000 |
|
|
Đền Đô |
0 |
|
|
|
|
Đình diềm |
0 |
|
|
|
|
đền bà chúa kho |
0 |
|
|
|
|
Văn miếu bắc ninh |
0 |
|
|
|
|
HẢI DƯƠNG |
|||||
Côn Sơn. Kiếp Bạc |
10 000 |
|
10 000 |
|
|
Đảo cò Chi Lăng |
5000 |
0 |
5000 |
0 |
|
QUẢNG NINH |
|||||
Chùa tháp yên tử |
10 000 |
|
10 000 |
|
|
Cáp treo Yên Tử |
260 000 |
120 000 |
260 000 |
120 000 |
khứ hồi |
Vịnh Hạ Long |
80 000 |
40 000 |
80 000 |
40 000 |
đi vịnh, tham quan 2 động |
Vé vào Tuần Châu |
30 000 |
|
30 000 |
|
|
bdiễn cá heo. hải cẩu. sư tử biển |
100 000 |
60 000 |
100 000 |
60 000 |
|
nhạc nước |
100 000 |
|
100 000 |
|
|
Xiếc thú cá sấu. hài khỉ |
100 000 |
|
100 000 |
|
|
NINH BÌNH |
|||||
Vân Long |
35 000 |
|
35 000 |
|
|
Tràng an |
100 000 |
50 000 |
100 000 |
50 000 |
|
Bái Đính |
0 |
|
0 |
|
|
Đền Đinh Lê |
15 000 |
0 |
15 000 |
0 |
|
Cúc Phương |
20 000 |
|
20 000 |
|
|
Tam cốc |
60 000 |
|
60 000 |
30 000 |
|
Bích động xuyên thủy động |
35 000 |
|
35 000 |
|
|
Khoáng kênh gà |
100 000 |
50 000 |
100 000 |
50 000 |
|
Hang múa |
10 000 |
|
10 000 |
|
|
Vân Trình |
100 000 |
|
100 000 |
50 000 |
|
Nhà thờ Phát Diệm |
0 |
|
|
|
|
THÁI NGUYÊN |
|||||
Hồ núi cốc |
40 000 |
20 000 |
40 000 |
20 000 |
|
Tắm công viên nước |
25 000 |
|
25 000 |
|
|
Động huyền thoại cung. đông ba cây thông. động thế giới cổ tích |
10 000 |
|
10 000 |
|
|
Tàu Thăm hồ |
40 000 |
20 000 |
40 000 |
20 000 |
|
Thế giới cổ tích |
20 000 |
|
20 000 |
|
|
Huyền thoại cung |
20 000 |
|
20 000 |
|
|
Ỏ đêm nhà sàn |
300- 400 |
|
400 000 |
|
|
Tham quan nhà cổ trên đảo văn hóa |
10 000 |
|
10 000 |
|
|
PHÚ THỌ |
|||||
Đền Hùng |
10 000 |
|
10 000 |
|
|
Bảo Tàng Hùng Vương |
10 000 |
|
10 000 |
|
|
MIỀN TRUNG |
|||||
NGHỆ AN |
|||||
Quê Nội |
100 000/đoàn |
|
100 000/đoàn |
|
Hương Hoa + thuyết minh |
Quê Ngoại |
100 000/đoàn |
|
100 000/đoàn |
|
Hương Hoa + thuyết minh |
Núi Quyết |
15 000 |
|
15 000 |
|
|
Bãi Lữ Rersort |
40 000 |
20 000 |
40 000 |
20 000 |
|
Bể Bơi |
40 000 |
|
40 000/lượt |
|
|
QUẢNG BÌNH |
|||||
Vé tham quan Phong Nha |
|
|
|
|
|
Động Phong Nha (ướt) |
40 000 |
20 000 |
40 000 |
20 000 |
|
Động Phong Nha (Khô) |
40 000 |
20 000 |
40 000 |
20 000 |
|
Thuyền (< 10 khách) |
220 000/lượt |
|
220 000/lượt |
|
vào+ra |
Thuyền (>10 khách) |
250 000/lượt |
|
250 000/lượt |
|
vào+ra |
Xe trung chuyển Vào Động |
300 000/lượt |
|
300 000/lượt |
|
30-40 000/khách(8 người/xe) |
QUẢNG TRỊ |
|||||
Thành cổ Quảng Trị |
150 000/đoàn |
|
150 000/đoàn |
|
Hương + hoa |
nghĩa trang Trường Sơn |
150 000/đoàn |
|
150 000/đoàn |
|
Hương + hoa |
Ngục Tù Lao Bảo |
10 000 |
|
10 000 |
|
|
Khu di tích đôi bờ Hiền Lương |
20 000 |
10 000 |
20 000 |
10 000 |
|
Sân bay Tà Cơn |
20 000 |
10 000 |
20 000 |
10 000 |
|
Khe sanh |
5000 |
|
5000 |
|
|
Địa đạo Vịnh Mốc |
20 000 |
|
20 000 |
|
|
HUẾ |
|||||
Đại nội |
55 000 |
11 000 |
80 000 |
40 000 |
HDV 100 000 |
Lăng Gia Long |
0 |
|
0 |
|
|
Lăng Thiệu Trị |
30 000 |
|
40 000 |
20 000 |
|
Lăng Dục Đức |
0 |
|
0 |
|
|
Lăng Khải Đinh |
55 000 |
11 000 |
80 000 |
40 000 |
|
Lăng Đồng Khánh |
30 000 |
|
40 000 |
20 000 |
|
Lăng Minh Mang |
55 000 |
11 000 |
80 000 |
40 000 |
|
Chùa Thiên Mụ |
0 |
0 |
0 |
0 |
|
Điện Hòn Chén |
10 000 |
2000 |
40 000 |
20 000 |
|
Lăng Tự Đức |
55 000 |
11 000 |
80 000 |
20 000 |
dịch vụ |
DU THUYỀN THIÊN MỤ + HÒN CHÉN+MINH MẠNG |
|||||
Thuyền đôi |
350 000 |
200 000 |
|
|
30 pax |
Thuyền đơn |
350 000 |
200 000 |
|
|
30 pax |
DU THUYỀN THIÊN MỤ |
|||||
Thuyền đôi |
180 000 |
|
100 000 |
|
30 pax |
Thuyền đơn |
180 000 |
|
100 000 |
|
10 pax |
CA HUẾ |
|||||
Thuyền đôi |
800 000 |
600 000 |
|
|
30pax |
Thuyền đơn |
700 000 |
500 000 |
|
|
30pax |
Ca Huế ghép |
40 000/người |
40 000/người |
|
|
|
SUỐI KHOÁNG TÂN THANH( 054 355 3192) Mua dịch vụ tắm thì ko cần mua vé vào cổng |
|||||
Vé vào cổng |
20 000 |
|
20 000 |
|
|
Tắm suối nước nóng |
30 000 |
|
30 000 |
|
|
Tắm suối nước nóng + hồ trược |
40 000 |
|
40 000 |
|
|
Tắm hồ trược + Sóng biển |
50 000 |
|
50 000 |
|
|
VIP |
100 000 |
|
100 000 |
|
|
Chùa Thiên Mụ |
0 |
|
0 |
|
|
Hồ Quyền |
0 |
|
0 |
|
|
Văn Miếu |
0 |
|
0 |
|
|
Đàn Nam Giao |
0 |
|
0 |
|
|
Cung An Định |
0 |
|
0 |
|
|
Nhà 79 Phan Đình Phùng |
0 |
|
0 |
|
|
Nhà vườn An Hiên |
100 000/đoàn |
|
100 000/đoàn |
|
|
Bạch Mã |
20 000 |
|
20 000 |
|
|
ĐÀ NẴNG |
|||||
Bảo tàng Chàm |
30 000 |
|
30 000 |
|
|
Bà Nà di tu khu SUOI MO - LEN DINH |
|
|
|
|
|
Cáp treo |
330 000 |
|
330 000 |
|
Khứ Hồi |
Tham quan hầm rượu tại Bà Nà |
30 000/khách |
|
30 000/khách |
|
|
Ngũ Hành Sơn |
15 000 |
|
15 000 |
|
|
Núi Thuỷ Tinh (marble) |
10 000 |
|
15 000 |
|
|
Hoi an |
80 000 |
|
120 000 |
|
|
Làng Thanh Hà Hội An |
10 000 |
|
20 000 |
|
|
Làng rau Trà Quế |
10 000 |
|
20 000 |
|
|
Mỹ Sơn |
50 000 |
|
60 000 |
|
|
QUẢNG NAM |
|||||
Tháp Bằng An |
20 000 |
|
20 000 |
|
|
Nhập đảo Cù Lao Chàm |
10 000 |
|
50 000 |
|
|
thuyền dl thăm làng mộc Kim Bồng. làng gốm Thanh Hà. |
150 000/ thuyền/p |
|
150 000/ thuyền/p |
|
|
tàu cao tốc Cửa Đại - cù lao chàm |
380 000/pax |
|
|
|
|
tàu thường Cửa Đại - cù lao cham |
320 000/pax |
|
|
|
|
tàu thường Cửa Đại - cù lao cham (2 ngay) |
550 000/pax |
|
|
|
|
Tắm nước ngọt |
15 000 |
|
15 000 |
|
|
ĐĂK LĂC |
|||||
Khu du lịch Buôn Đôn |
Cty dl Khách sạn Biệt Điện quản lý |
||||
vé vào cửa |
5 000/pax |
|
10 000 |
|
|
Phí hướng dẫn |
150 000/tour |
|
|
|
Gồm thuyết minh về văn hóa. NT săn bắn hướng dẫn cácđiểm |
Phí cưỡi voi |
100 000 / 15phut |
|
100 000 / 15phut |
|
|
phí giao lưu văn hóa cồng chiêng |
2 000 000/ show |
|
2 000 000/ show |
|
|
phí lưu trú nhà dài tập thể |
30 000/pax |
|
|
|
|
Phí lưu trú nhà nghỉ khép kín(tối đa 03pax) |
120 000/phòng |
|
|
|
|
Phí sàn si |
20 000/sàn |
|
|
|
|
Phí tham quan cầu treo |
10 000/pax |
|
|
|
|
Khu du lịch Hồ Lăk |
|
|
|
|
hiện đang được công ty Đam San khai thác |
- Tham quan Hồ Lăk |
|
|
|
|
|
- Buôn Niêng |
|
|
|
|
|
Cầu Treo Buôn Đôn |
10 000 |
|
10 000 |
|
|
- Cưỡi voi |
80 000 |
|
80 000 |
|
|
- Thuyền độc mộc |
15 000 |
|
15 000 |
|
|
- Dinh Bảo Đại |
|
|
|
|
|
Hòn Mun |
40 000 |
|
|
|
|
Đi tàu Đáy Kính |
40 000 |
|
|
|
|
Khu du lịch Buôn Đôn |
10 000 |
|
|
|
|
Tham quan nhà cổ + trái cây |
30 000 |
|
|
|
|
KHÁNH HÒA |
|||||
Suối Hoa Lan (thuyền + vé) |
55 000 |
25 000 |
|
|
<1.3m |
Tour Long Phú đi vịnh Nha Phu |
170 000 |
85 000 |
|
|
thuyền+vé_ăn trưa+nước |
Hòn Sầm |
30 000 |
15 000 |
|
|
Tàu + vé + xem đá điểu |
Hòn Lao |
50 000 |
25 000 |
|
|
<1.3m |
Khu Du lịch Hòn Thị |
20 000 |
10 000 |
|
|
thuyền+vé |
Thuyền Hồ Cá Trí Nguyên+ Hòn Tằm |
550 000/thuyền |
|
|
|
<= 25 pax |
Thuyền HCTN+ Hòn Mun+Hòn Tằm |
650 000/thuyền |
|
|
|
> 25 - 40 pax |
Vé Tham quan Cap treo Vinfearlland *2 lần |
400 000 |
200 000 |
400 000 |
200 000 |
|
Ponaga |
16 000 |
|
16 000 |
|
|
Hòn Chồng |
15 000 |
|
15 000 |
|
|
Mộ Yersin |
5 000 |
|
|
|
|
Đảo Khỉ |
55 000 |
25 000 |
|
|
gồm thuyền + vé |
Thuyền thăm Đảo Hòn Tre |
600 000 |
|
600 000 |
|
30pax |
Suối nước khoáng Tháp Bà Ponagar |
50 000 |
|
50 000 |
|
|
Tắm bùn |
100 000 |
|
100 000 |
|
VIP 500 - 2 triệu |
Hải Dương Học Viện |
15 000 |
|
15 000 |
|
|
Hồ cá Trí Nguyên |
25 000 |
|
25 000 |
|
|
Vinpearland * 1 lần |
270 000 |
|
270 000 |
|
|
Cáp treo khứ hồi + thủy cung + công viên |
320 000 |
200 000 |
320 000 |
|
|
tàu gỗ |
250 000 |
190.000 |
|
|
|
set menu |
150 000 |
|
|
|
|
Thẻ cào cano + taxi |
80 000 |
|
|
|
|
Thẻ tham quan khách sạn + ẩm thực |
850 000 |
510 000 |
850 000 |
510 000 |
|
Thẻ tham quan khách sạn |
340 000 |
|
|
|
|
Cảng Cầu Đá. Hòn bà. Suối Đổ . Ba Hồ. Suối Tiên. suối nước nóng Dục Mỹ |
50 000 |
|
|
|
|
Khu du lịch sông Lô. thác Yangbay |
20 000 |
|
|
|
|
Dốc Lếch |
10 000 |
3000 |
|
|
|
Đại Lãnh |
5000 |
|
|
|
|
LÂM ĐỒNG |
|||||
Thác Prenn |
15 000 |
|
15 000 |
|
|
Thác Pôngur |
10 000 |
|
10 000 |
|
|
Thác Gougar |
5000 |
|
|
|
|
Thác Bopla |
5000 |
|
|
|
|
Thác Hang Cọp |
6000 |
|
|
|
|
Pari thu nhỏ |
30 000 |
|
30 000 |
|
|
thác Datanla |
10 000 |
|
10 000 |
|
máng trượt 40 000/người |
Máng trượt Datanla (1 chiều) |
40 000 |
|
|
|
|
Hồ Than Thở |
15 000 |
|
15 000 |
|
|
Ankoret |
5000 |
|
|
|
|
Goughat |
5000 |
|
|
|
|
Dambri |
5000 |
|
|
|
Khứ hồi 50.000 |
Dinh Bảo Đại |
15 000 |
|
15 000 |
|
|
Đồi Mộng Mơ |
30 000 |
|
|
|
|
XQ Sử Quán |
10 000 |
|
20 000 |
|
|
Yersin museum |
30 000 |
|
30 000 |
|
|
Biệt điện Trần Lệ Xuân |
5 000 |
|
10 000 |
|
|
Biệt thự Hằng Nga |
30 000 |
|
30 000 |
|
|
Love valey |
10 000 |
|
10 000 |
|
|
Bảo tàng Lâm Đồng |
4 000 |
|
10 000 |
|
|
Vườn hoa Minh Tâm |
8 000 |
|
8 000 |
|
|
Vuon Hoa Thanh pho |
20 000 |
|
20 000 |
|
|
Camly water fall |
20 000 |
0 |
20 000 |
|
|
Thung lũng vàng |
30 000 |
0 |
30 000 |
|
|
Thung lũng tỉnh yêu |
20 000 |
|
20 000 |
|
|
Núi Langbian |
30 000 |
|
30 000 |
|
|
Xe leo núi Langbian (khứ hồi) |
|
|
|
|
0 |
Cáp treo đồi Robin (1 chiều) |
70 000 |
|
70 000 |
|
|
Cáp treo đồi Robin (khứ hồi) |
100 000 |
|
100 000 |
|
|
Xe JEEP (trong thung lũng tình yêu) |
360 000/lượt |
|
360 000/lượt |
|
|
Sân golf đổi cù |
|
|
|
|
|
Vé tham quan + đánh thử 5 trái banh. >= 10 khách |
15 000 |
|
|
|
|
Vé tham quan + đánh thử 5 trái banh. <= 10 khách |
25 000 |
|
|
|
|
Phí chơi golf có người phục vụ (ngày thường) |
95 000 |
|
|
|
|
Phí chơi golf có người phục vụ (Cuối tuần) |
105 000 |
|
|
|
|
Buôn Đôn |
20 000 |
|
|
|
|
Cưỡi voi |
250 000/h |
|
|
|
|
Lát village (by train) |
5 000 |
|
|
|
|
viện sinh học |
8 000 |
|
|
|
|
Thác Drei Sáp |
15 000 |
|
|
|
|
MIỀN NAM |
|||||
BÌNH THUẬN |
|||||
Mũi Né (Pô sha nư) |
5 000 |
|
5 000 |
|
|
Vạn Thủy Tú (Phan Thiết) |
20 000 |
|
20 000 |
|
|
KDL Hòn Rơm (Phan Thiết) |
15 000 |
|
15 000 |
15 000 |
|
Núi Tà Kú (Phan Thiết) |
10 000 |
|
10 000 |
|
đi cáp treo + 50 000 |
Vé vào cửa |
5 000 |
|
5 000 |
|
|
Cáp treo (khứ hồi) |
50 000 |
|
50 000 |
|
|
Tháp Chăm Poshanu |
15 000/pax |
|
15 000/pax |
|
|
Cà Ná (NINH THUẬN ) |
|
|
|
|
|
HỒ CHÍ MINH |
|||||
Bến cảng nhà Rồng |
2 000 |
|
10 000 |
|
|
Dinh Thống nhất |
30 000 |
|
|
|
|
Bảo tàng lịch sử VN |
15 000 |
|
15 000 |
|
|
Bảo tàng chiến tranh |
15 000 |
|
15 000 |
|
|
bảo tàng nghệ thuật |
10 000 |
10 000 |
10 000 |
10 000 |
|
Thảo cầm viên |
8 000 |
4000 |
8000 |
4000 |
|
Công viên Đầm Sen |
50 000 |
25 000 |
50 000 |
25 000 |
lễ tết: người lớn 40k. trẻ em 25k |
Khu dl Kì Hoà |
0 |
0 |
0 |
0 |
|
Khu dl Suối Tiên - vé vào cổng |
50 000 |
25 000 |
50 000 |
|
tự mua vé cho từng trò chơi |
Khu dl Bình Quới 1 |
130 000 |
90.000(<1m) |
130 000 |
90.000(<1m) |
thứ 7 & chủ nhật giá 12.000 và 6.000 |
Đại Nam |
50 000 |
|
50 000 |
25 000 |
Chưa bao gồm vé trò chơi trong khu DL |
Khu DL Bình Quới 2 |
130 000 |
90.000(<1m) |
130 000 |
90.000(<1m) |
|
Chùa Giác Lâm |
0 |
|
0 |
|
|
Chùa Vĩnh Nghiêm |
0 |
|
0 |
|
|
Chợ Bến Thành |
0 |
|
0 |
|
|
Chợ Lớn |
0 |
|
0 |
|
|
18 thôn vườn Trầu |
0 |
|
0 |
|
|
Địa đạo Củ Chi |
20 000 |
|
80 000 |
40 000 |
Nếu đi làng chiến đấu thêm 20 000 |
Đền tưởng niệm Bến Dược |
15 000 |
7 000 |
80 000 |
40 000 |
|
Khu rừng sác ngập mặn Cần Giờ |
|
|
|
|
|
Đảo Khỉ |
25 000 |
20 000 |
25 000 |
20 000 |
|
Ca nô |
450.000 |
|
450.000 |
|
|
Khu du lịch suối mơ |
|
|
|
|
Trẻ em < 1m4 |
Hồ bơi |
40 000 |
20 000 |
40 000 |
20 000 |
|
Tenis |
40 000/h |
|
40 000/h |
|
|
Vườn cò Thủ Đức |
80 000/thuyền |
|
80 000/thuyền |
|
|
VŨNG TÀU |
|||||
Bãi Sau |
0 |
|
|
|
|
Bãi trước |
0 |
|
|
|
|
Bãi Dâu |
0 |
|
|
|
|
Bãi Dứa |
0 |
|
|
|
|
Chùa Thích ca Phật Đàm |
5000 |
|
5000 |
|
(<=10 người) |
Bạch Dinh |
5000 |
|
5000 |
0 |
|
Cáp treo lên Núi Lớn |
100 000 |
|
100 000 |
|
|
Tàu Cao tốc ra Côn Đảo tính từ Vũng Tàu |
350 000 |
|
350 000 |
|
|
Tàu Cao tốc ra Côn Đảo tính từ TP. HCM |
450 000 |
|
450 000 |
|
|
Ngọn Hải Đăng |
0 |
|
0 |
0 |
|
Vườn QG Côn Đảo |
|||||
Nhà tù CĐ |
20 000 |
|
20 000 |
|
|
Phòng trưng bày CĐ |
10 000 |
|
10 000 |
|
Trẻ em miễn phí |
Lăng Cá Ông |
0 |
0 |
0 |
|
|
Suối nước khoáng nóng Bình Châu |
20 000 |
10 000 |
20 000 |
10 000 |
|
BÌNH DƯƠNG |
|||||
Vườn Lái Thiêu và khu dl Cầu Ngang |
|
|
|
|
|
Biển Đại Nam |
60 000 |
60 000 |
60 000 |
60 000 |
VÉ TRỌN GÓI |
Làng sơn mài Tương Bình Hiệp |
|
|
|
|
|
Làng gốm sứ |
|
|
|
|
|
Đoạn cuối của đường Hồ Chí Minh |
|
|
|
|
|
ĐỒNG NAI |
|||||
Đền thờ Nguyễn Tri Phương |
|
|
|
|
|
Đền thờ Nguyễn Hữu Cảnh |
|
|
|
|
|
Đình Tân Lâm |
|
|
|
|
|
Chùa Bửu Long |
|
|
|
|
|
Khu dl Bửu Long- Hồ Long Ẩn |
|
|
|
|
|
Thác Trị An |
|
|
|
|
|
Làng Bưởi và làng gốm ven sông Đồng Nai |
|
|
|
|
|
Vườn quốc gia Cát Tiên |
|
|
|
|
|
Hồ thuỷ điện Trị An và khu rừng Mã Đào |
|
|
|
|
|
Mộ cổ hàng Gòn |
|
|
|
|
|
TÂY NINH |
|||||
Toà Thánh Tây Ninh |
ko mat phi |
ko mat phi |
ko mat phi |
ko mat phi |
|
Núi bà Đen |
10 000 |
3000 |
10 000 |
3000 |
|
Trung ương cục |
0 |
0 |
0 |
0 |
|
Hồ Dầu Tiếng |
5000 |
5000 |
5000 |
5000 |
|
cáp treo = máng trượt Tây Ninh |
40 000 |
20 000 |
40 000 |
20 000 |
vé khứ hồi phục vụ 24/24 có giảm giá vào mùa trừ t7 cn |
TIỀN GIANG |
|||||
Chùa Vĩnh Tràng |
|
|
|
|
Mỗi khu có HDV. tham quan từ 7h -17h. Từ 12h-13h làm lễ cúng. ko tham quan. Nếu muốn có thể đăng kí để được xem. |
Cù lao Thới Sơn |
|
|
|
|
|
Trại rắn Đồng Tâm |
20 000 |
|
20 000 |
|
|
Du lịch sinh thái miệt vườn Cái Bè |
|
|
|
|
|
Chợ nổi Cái Bè và cù lao Tân Phong |
|
|
|
|
|
VĨNH LONG |
|||||
Cù Lao An Bình và Bình Hoà Phước |
|
|
|
|
|
Cầu Mỹ Thuận |
|
|
|
|
|
Chùa Tiên Châu |
|
|
|
|
|
Khu dl Trường An |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
ĐỒNG THÁP |
|||||
Khu di tích gò tháp |
|
|
|
|
|
Chùa Kiến An Cung |
|
|
|
|
|
Chùa Bà |
|
|
|
|
|
Lăng cụ phó bảng Nguyễn Sinh Sắc |
|
|
|
|
|
Làng hoa kiểng Sa Đéc |
|
|
|
|
|
Xẻo Quýt - khu di tích lịch sử - sinh thái rừng tràm |
|
|
|
|
|
Khu du lịch sinh thái Gáo Giồng |
|
|
|
|
|
Vườn hoa Tân Quí Đông |
|
|
|
|
|
Vườn QG Tràm Chim |
|
|
|
|
|
An Giang |
|||||
Cù lao Ông Hổ |
|
|
|
|
|
Nhà lưu niệm cố chủ tịch nước Tôn Đức Thắng |
|
|
|
|
|
Khu dl Núi Cấm |
|
|
|
|
|
Miếu bà chúa Sứ |
|
|
|
|
|
Khu di tích Núi Sam và lăng thoại Ngọc Hầu |
|
|
|
|
|
Núi Cấm |
|
|
|
|
|
Khu di chỉ Óc Eo |
|
|
|
|
|
Cù Lao Giêng |
|
|
|
|
|
Chùa Xà Tón (Xvay-ton) |
|
|
|
|
|
Lăng Thoại Ngọc Hầu |
|
|
|
|
|
Lễ hội miếu Bà Chúa Xứ |
|
|
|
|
|
Làng dệt thổ cẩm Châu Giang |
|
|
|
|
|
Chùa Tây An |
|
|
|
|
|
Chùa Giồng Thành |
|
|
|
|
|
CẦN THƠ |
|||||
Chùa Nam Nhã |
|
|
|
|
|
Hội Linh Cổ Tự |
|
|
|
|
|
Nhà cổ Bình Thủy |
|
|
|
|
|
Vườn cò Bằng Lăng |
|
|
|
|
|
Chợ đêm Tây Đô |
|
|
|
|
|
chợ văn hóa du lịch |
|
|
|
|
|
Chùa ông |
|
|
|
|
|
Vườn Dl ở Cần Thơ |
|
|
|
|
|
Chợ nổi Cái Răng |
250.000/thuyền |
250.000/thuyền |
250.000/thuyền |
250.000/thuyền |
|
Ninh Kiều - Cái Răng - Rạch nhỏ (3h) |
|
|
|
|
|
Ninh Kiều - Cái Răng - Phong Điền (4h) |
|
|
|
|
|
Lăng cò Bằng Lăng |
10 000 |
|
10 000 |
|
|
Nghe Đờn ca Tài Tử |
35 000 |
|
35 000 |
|
|
Cà Mau |
|||||
Thuyền thăm Đất Mũi |
50 000 |
|
50 000 |
|
30 khách/thuyền |
Vé thăm Đất Mũi |
20 000 |
15 000 |
20 000 |
15 000 |
|